1 | | Đường phố Hà Nội mang tên các nữ danh nhân / biên soạn: Thái Quỳnh, Sông Lam . - H.: Thanh niên, 2007. - 100tr.; 20cm Thông tin xếp giá: LCV3514 |
2 | | Đường phố Hà Nội mang tên các nữ danh nhân / Nguyễn Lam Châu: sưu tầm, biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 127tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15301, LCV28895, LCV29017, LCV30593, LCV31005, LCV31006, LCV31635, LCV32246, M117788, M117789, M117790, VL36121, VL36122 |
3 | | Đường phố Hà Nội mang tên các nữ danh nhân/ Nguyễn Lam Châu biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 127tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DC.003707, PM.019275, VN.028863 |
4 | | Đường phố Hà Nội mang tên các nữ danh nhân/ Nguyễn Lam Châu: sưu tầm, biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 127tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL10582, MTN55944, TNL7466 |
5 | | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí / Nguyễn Sông Lam, Nguyễn Lam Châu: tuyển chọn . - In lần thứ 2. - H. : Nxb.Thanh niên, 2007. - 323tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HVL2022, HVL2023, PM.024548, VN.025729 |
6 | | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí : Kỷ niệm 115 năm ngày sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh và 80 năm ngày báo chí Cách mạng / Nguyễn Sông Lam,Nguyễn Lam Châu tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2005. - 265tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM.002443, TC.002448, VN.023288 |
7 | | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí/ Nguyễn Sông Lam, Nguyễn Lam Châu: tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2005. - 265tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM1064, M99264, M99265, M99266, VL26193 |
8 | | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí/ tuyển chọn: Nguyễn Sông Lam, Nguyễn Lam Châu . - H.: Thanh niên, 2007. - 323tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM6848, DM6849, LCL938, LCL939, LCL940, LCL941, M103949, M103950, M103951, VL29256, VL29257 |
9 | | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí: Kỷ niệm 115 ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh và 80 năm ngày báo chí cách mạng/ Nguyễn Sông Lam, Nguyễn Lam Châu: tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2005. - 265tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL1849, HVL1850 |
|